1 |
start offkhởi hành; lên đườngQuinn insisted on starting off at 6:00 so we would reach Santa Fe before dark.Quinn nhất định đòi khởi hành lúc 6 giờ để chúng tôi đến Santa Fe trước khi trời tối.The bus started [..]
|
2 |
start offkhởi nghiệp; ra đờiHow sad for a child to start off in life with such a cruel father and a weak mother.Thật đáng thương cho đứa trẻ khi ra đời với một người mẹ yếu đuối và một người cha độc ác như vậy [..]
|
3 |
start offKhởi động My teacher loves to start off the classes with quizzes. Thầy giáo của tôi thích khởi động các lớp học bằng các trò thi đố.
|
<< stand out | make out >> |